civil rights leader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil rights leader+ Noun
- xem civil rights activist
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
civil rights worker civil rights activist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil rights leader"
- Những từ có chứa "civil rights leader" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhân quyền đội trưởng dân dụng bình quyền khanh tướng Hoàng Hoa Thám dân quyền cất quyền ngạch trật công chính more...
Lượt xem: 634
Từ vừa tra